Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
ʨḭ
˧˩˧
mə̰k
˨˨
ʨi
˧˩˨
mək
˨˩˨
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
ʨi
˧˩
mə̰t
˨˨
ʨi
˧˩
mə̰t
˨˨
ʨḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
mật chỉ
Chỉ dụ
bí mật
của
vua
,
quan
.
Lệnh
kín
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mật chỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)