Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰jŋ˧˩˧ hɨəŋ˧˧ ŋwiə̤n˨˩man˧˩˨ hɨəŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˧man˨˩˦ hɨəŋ˧˧ ŋwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˩ hɨəŋ˧˥ ŋwiən˧˧ma̰ʔjŋ˧˩ hɨəŋ˧˥˧ ŋwiən˧˧

Định nghĩa sửa

mảnh hương nguyền

  1. Những mảnh gỗ thơm đốt trong cuộc thề nguyền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa