Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mướt mượt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨət
˧˥
mɨə̰ʔt
˨˩
mɨə̰k
˩˧
mɨə̰k
˨˨
mɨək
˧˥
mɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨət
˩˩
mɨət
˨˨
mɨət
˩˩
mɨə̰t
˨˨
mɨə̰t
˩˧
mɨə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
mướt mượt
Rất
mượt
và
mỡ màng
trên cả một
bề mặt
,
nhìn thấy
thích
mắt
.
mớ tóc dày
mướt mượt
Tham khảo
sửa
Mướt mượt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam