Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mơn man
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məːn
˧˧
maːn
˧˧
məːŋ
˧˥
maːŋ
˧˥
məːŋ
˧˧
maːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məːn
˧˥
maːn
˧˥
məːn
˧˥˧
maːn
˧˥˧
Động từ
sửa
mơn
man
Lướt nhẹ trên
bề mặt
, gây
cảm giác
dễ chịu
.
Gió thổi
mơn man
.
Dòng nước
mơn man
trên da thịt.
Tham khảo
sửa
Mơn man,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam