Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mătură
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
matura
,
Matura
,
mătura
,
và
maturą
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Rumani
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
mătură
gc
(
số nhiều
mături
)
Chổi
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
mătură
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(o)
mătură
mătura
(niște)
mături
măturile
gen.
/
dat.
(unei)
mături
măturii
(unor)
mături
măturilor
voc.
mătură
,
măturo
măturilor
Từ dẫn xuất
sửa
mătura
măturar
măturător