Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mùi mẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳj
˨˩
mɛʔɛ
˧˥
muj
˧˧
mɛ
˧˩˨
muj
˨˩
mɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muj
˧˧
mɛ̰
˩˧
muj
˧˧
mɛ
˧˩
muj
˧˧
mɛ̰
˨˨
Danh từ
sửa
mùi mẽ
Vị
của
thức ăn
(ý xấu).
Món cần nấu suông chẳng có
mùi mẽ
gì.
Tính từ
sửa
mùi mẽ
Không
thấm
vào
đâu
.
Mùi mẽ
gì nửa chén rượu nhắm với một miếng đậu.
Tham khảo
sửa
"
mùi mẽ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)