Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å mørkne
Hiện tại chỉ ngôi mørkner
Quá khứ mørkna, mørknet
Động tính từ quá khứ mørkna, mørknet
Động tính từ hiện tại

mørkne

  1. (Trời) Tối sầm lại, sa sầm, u ám lại, trở nên tối. (Màu) Sẫm, thẩm, đậm lại.
    Håret hans å mørkner om vinteren.
    Om kvelden begynte det å mørkne.

Tham khảo

sửa