mørkne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mørkne |
Hiện tại chỉ ngôi | mørkner |
Quá khứ | mørkna, mørknet |
Động tính từ quá khứ | mørkna, mørknet |
Động tính từ hiện tại | — |
mørkne
- (Trời) Tối sầm lại, sa sầm, u ám lại, trở nên tối. (Màu) Sẫm, thẩm, đậm lại.
- Håret hans å mørkner om vinteren.
- Om kvelden begynte det å mørkne.
Tham khảo
sửa- "mørkne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)