Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít møll møllen, møllet
Số nhiều møll mølla, møllene

møll

  1. Con nhậy, mọt ăn vải, nỉ.
    Møll spiser hull i ullstoff.

Tham khảo

sửa