Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mó tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mó
+
tay
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ
˧˥
taj
˧˧
mɔ̰
˩˧
taj
˧˥
mɔ
˧˥
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˩˩
taj
˧˥
mɔ̰
˩˧
taj
˧˥˧
Động từ
sửa
mó tay
Tham gia
trực tiếp
vào
việc gì
.
Việc gì cũng phải
mó tay
vào mới xong.