mì chính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mi̤˨˩ ʨïŋ˧˥ | mi˧˧ ʨḭ̈n˩˧ | mi˨˩ ʨɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mi˧˧ ʨïŋ˩˩ | mi˧˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
- (vị tinh)
Danh từ
sửamì chính
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "mì chính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)