Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
métalliser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
métalliser
ngoại động từ
Kim loại
hóa
(bề mặt một bức họa... ).
Mạ
kim loại
;
mạ
phun
.
Tham khảo
sửa
"
métalliser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)