métacarpien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métacarpien /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
métacarpiens /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
Giống cái | métacarpien /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
métacarpiens /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
métacarpien /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/
- Xem métacarpe
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métacarpien /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
métacarpiens /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/ |
métacarpien gđ /me.ta.kaʁ.pjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "métacarpien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)