Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ta.kaʁp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métacarpe
/me.ta.kaʁp/
métacarpe
/me.ta.kaʁp/

métacarpe /me.ta.kaʁp/

  1. (Giải phẫu) Xương bàn tay.

Tham khảo

sửa