Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.pʁi.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méprisant
/me.pʁi.zɑ̃/
méprisants
/me.pʁi.zɑ̃/
Giống cái méprisante
/me.pʁi.zɑ̃t/
méprisantes
/me.pʁi.zɑ̃t/

méprisant /me.pʁi.zɑ̃/

  1. Khinh bỉ, khinh khỉnh.
    Air méprisant — vẻ khinh khỉnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa