Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mi.ʁa.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực admiratif
/ad.mi.ʁa.tif/
admiratifs
/ad.mi.ʁa.tif/
Giống cái admirative
/ad.mi.ʁa.tiv/
admiratives
/ad.mi.ʁa.tiv/

admiratif /ad.mi.ʁa.tif/

  1. (Tỏ sự) Khâm phục.
    Un regard admiratif — cái nhìn khâm phục
    Exclamation admirative — tiếng reo khâm phục

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa