admiratif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.ʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | admiratif /ad.mi.ʁa.tif/ |
admiratifs /ad.mi.ʁa.tif/ |
Giống cái | admirative /ad.mi.ʁa.tiv/ |
admiratives /ad.mi.ʁa.tiv/ |
admiratif /ad.mi.ʁa.tif/
- (Tỏ sự) Khâm phục.
- Un regard admiratif — cái nhìn khâm phục
- Exclamation admirative — tiếng reo khâm phục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "admiratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)