Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mémento
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mémentos
/me.mɛ̃.tɔ/
mémentos
/me.mɛ̃.tɔ/
mémento
gđ
Sổ tay
,
sổ
ghi
.
Sách
tóm tắt
.
Mémento
d’histoire
— sách tóm tắt sử học
Kinh
tưởng nhớ
.
Tham khảo
sửa
"
mémento
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)