Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mélopée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.lɔ.pe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mélopée
/me.lɔ.pe/
mélopées
/me.lɔ.pe/
mélopée
gc
/me.lɔ.pe/
Khúc
ca
đơn điệu
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Khúc
ngâm
.
Tham khảo
sửa
"
mélopée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)