Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /me.ɡa.lɔ.ma.ni/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mégalomanie
/me.ɡa.lɔ.ma.ni/
mégalomanie
/me.ɡa.lɔ.ma.ni/

mégalomanie gc /me.ɡa.lɔ.ma.ni/

  1. (Y học) Hoang tưởng tự đại.
  2. Tính thích làm lớn.

Tham khảo sửa