Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ phản thân

sửa

se méfier tự động từ /me.fje/

  1. Dè chừng, không tin, ngờ vực.
    Se méfier des hâbleurs — dè chừng những kẻ nói khoác

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa