confier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.fje/
Ngoại động từ sửa
confier ngoại động từ /kɔ̃.fje/
- Giao, gửi, phó thác.
- Confier son enfant à un ami — gửi con cho bạn
- Confier une charge — giao nhiệm vụ
- Thổ lộ.
- Confier ses secrets à un ami — thổ lộ chuyện kín với bạn
- (Văn học) Đưa vào, để vào.
- Confier des semences à la terre — gieo hạt giống vào đất
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "confier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)