Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dè chừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̤
˨˩
ʨɨ̤ŋ
˨˩
jɛ
˧˧
ʨɨŋ
˧˧
jɛ
˨˩
ʨɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛ
˧˧
ʨɨŋ
˧˧
Động từ
sửa
dè chừng
là một hành động
sợ sệt
một cái gì đó, không dám hành động
lỗ mãn
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
careful
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)