Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤˨˩ ʨɨ̤ŋ˨˩˧˧ ʨɨŋ˧˧˨˩ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˧ ʨɨŋ˧˧

Động từ

sửa

dè chừng

  1. là một hành động sợ sệt một cái gì đó, không dám hành động lỗ mãn.


Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)