méditation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.di.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
méditation /me.di.ta.sjɔ̃/ |
méditations /me.di.ta.sjɔ̃/ |
méditation gc /me.di.ta.sjɔ̃/
- Sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng.
- Être plongé dans la méditation — trầm ngâm suy nghĩ
- Tập trầm tư.
- Méditations de Lamartine — tập trầm tư của La-mac-tin
- (Tôn giáo) Sự nhập định.
Tham khảo
sửa- "méditation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)