mécontentement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mécontentement /me.kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
mécontentements /me.kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
mécontentement gđ /me.kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mécontentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)