contentement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contentement /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
contentements /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/ |
contentement gđ /kɔ̃.tɑ̃t.mɑ̃/
- Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn.
- Le contentement des désirs — sự (làm) thỏa mãn dục vọng
- Sự thỏa mãn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)