Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mécher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
mécher
ngoại động từ
Đốt
bấc
xông
lưu huỳnh
(thùng rượu).
(
Y học
) Đặt
bấc
.
Tham khảo
sửa
"
mécher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)