Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mâtin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mâtin
/ma.tɛ̃/
mâtins
/ma.tɛ̃/
mâtin
gđ
/ma.tɛ̃/
Chó ngao
.
(
Thân mật
)
Người
tinh ranh
.
Thán từ
sửa
mâtin
/ma.tɛ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ủa
!
lạ
nhỉ
!
Tham khảo
sửa
"
mâtin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)