Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mâchonnements
/ma.ʃɔn.mɑ̃/
mâchonnements
/ma.ʃɔn.mɑ̃/

mâchonnement

  1. Sự nhai chậm rãi, sự gặm.
    Le mâchonnement de la vache — sự nhai chậm rãi của con bò cái
  2. (Y học) Chứng nhai không.

Tham khảo sửa