Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mát tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːt
˧˥
taj
˧˧
ma̰ːk
˩˧
taj
˧˥
maːk
˧˥
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːt
˩˩
taj
˧˥
ma̰ːt
˩˧
taj
˧˥˧
Tính từ
sửa
mát tay
Chữa bệnh
giỏi
.
Thầy lang
mát tay
.
Thấy
êm dịu
đi
khi để
tay
vào.
Thứ lụa này
mát tay
lắm.
Tham khảo
sửa
"
mát tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)