Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːn˨˩ kwə̤n˨˩maːŋ˧˧ kwəŋ˧˧maːŋ˨˩ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˧ kwən˧˧

Định nghĩa sửa

màn quần

  1. Màn bằng dạ hay bằng lụa che trước hương án.

Dịch sửa

Tham khảo sửa