màn ảnh đại vĩ tuyến

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːn˨˩ a̰jŋ˧˩˧ ɗa̰ːʔj˨˩ viʔi˧˥ twiən˧˥maːŋ˧˧ an˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ ji˧˩˨ twiə̰ŋ˩˧maːŋ˨˩ an˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ ji˨˩˦ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˧ ajŋ˧˩ ɗaːj˨˨ vḭ˩˧ twiən˩˩maːn˧˧ ajŋ˧˩ ɗa̰ːj˨˨ vi˧˩ twiən˩˩maːn˧˧ a̰ʔjŋ˧˩ ɗa̰ːj˨˨ vḭ˨˨ twiə̰n˩˧

Cụm từ

sửa

màn ảnh đại vĩ tuyến

  1. Điện ảnh chuyên chiếu rạp.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)