Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å lysne
Hiện tại chỉ ngôi lysner
Quá khứ lysna, lysnet
Động tính từ quá khứ lysna, lysnet
Động tính từ hiện tại

lysne

  1. Sáng dần, trở nên sáng, sáng sủa dần, sáng tỏ.
    Håret hennes lysner om sommeren.
    Humøret har lysnet.
    Situasjonen så mørk ut, men nå begynner det å lysne.

Tham khảo

sửa