lysne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lysne |
Hiện tại chỉ ngôi | lysner |
Quá khứ | lysna, lysnet |
Động tính từ quá khứ | lysna, lysnet |
Động tính từ hiện tại | — |
lysne
- Sáng dần, trở nên sáng, sáng sủa dần, sáng tỏ.
- Håret hennes lysner om sommeren.
- Humøret har lysnet.
- Situasjonen så mørk ut, men nå begynner det å lysne.
Tham khảo
sửa- "lysne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)