Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lyrical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪr.ɪ.kəl/
Danh từ
sửa
lyrical
/ˈlɪr.ɪ.kəl/
Bài thơ
trữ tình
.
(
Số nhiều
)
Thơ
trữ tình
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Lời
bài hát
được ưa
chuộng
.
Tính từ
sửa
lyrical
+ (lyrical) /'lirikəl/
/ˈlɪr.ɪ.kəl/
Trữ tình
.
Tham khảo
sửa
"
lyrical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)