Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪr.ɪ.kəl/

Danh từ

sửa

lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/

  1. Bài thơ trữ tình.
  2. (Số nhiều) Thơ trữ tình.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời bài hát được ưa chuộng.

Tính từ

sửa

lyrical + (lyrical) /'lirikəl/ /ˈlɪr.ɪ.kəl/

  1. Trữ tình.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)