Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lymfe lymfen
Số nhiều lymfer lymfene

lymfe

  1. (Y) Bạch huyết.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa