lymfe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lymfe | lymfen |
Số nhiều | lymfer | lymfene |
lymfe gđ
- (Y) Bạch huyết.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) lymfekjertel gđ: (Y) Tuyến bạch huyết.
- (1) lymfeknute gđ: Hạch bạch huyết.
- (1) lymfeknutebetennelse gđ: Sự viêm hạch bạch huyết.
Tham khảo
sửa- "lymfe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)