Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈluːt/
Danh từ
sửa
lute
/ˈluːt/
(
Âm nhạc
)
Đàn
luýt
.
Nhựa
gắn
;
mát
tít
.
Ngoại động từ
sửa
lute
ngoại động từ
/ˈluːt/
Gắn
nhựa
,
gắn
mát
tít
.
Tham khảo
sửa
"
lute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)