Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lute /ˈluːt/

  1. (Âm nhạc) Đàn luýt.
  2. Nhựa gắn; mát tít.

Ngoại động từ

sửa

lute ngoại động từ /ˈluːt/

  1. Gắn nhựa, gắn mát tít.

Tham khảo

sửa