Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lut
/ly/
lut
/ly/

lut

  1. Chất gắn, chất trám.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lut luta, luten
Số nhiều

lut gđc

  1. Thuốc giặt.
    å vaske med lut
    å gå for lut og kaldt vann — Bị đối xử tệ bạc.
    Her må det skarpere lut til. — Phải dùng biện pháp mạnh.

Tham khảo sửa