Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lustrine

  1. Vải láng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lys.tʁin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lustrine
/lys.tʁin/
lustrine
/lys.tʁin/

lustrine gc /lys.tʁin/

  1. Vải láng.
  2. Lụa hoa bóng.

Tham khảo

sửa