Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌləs.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

lustration (đếm đượckhông đếm được, số nhiều lustrations)

  1. Lễ khai hoang, lễ tẩy uế.
  2. Lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

lustration gc

  1. (Văn học) Sự rửa tội.
  2. (Tôn giáo) Sự rảy nước phép.

Tham khảo sửa