lustration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌləs.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ
sửalustration (đếm được và không đếm được, số nhiều lustrations)
Tham khảo
sửa- "lustration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửalustration gc
Tham khảo
sửa- "lustration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)