Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.mə.nəs.nəs/

Danh từ

sửa

luminousness /ˈluː.mə.nəs.nəs/

  1. Ánh sáng.
  2. Tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh.

Tham khảo

sửa