Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlə.ki.nəs/

Danh từ

sửa

luckiness /ˈlə.ki.nəs/

  1. Sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc.

Tham khảo

sửa