Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lsd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
lsd
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛɫ.ˌɛs.ˈdi/
Từ viết tắt
sửa
lsd
/ˌɛɫ.ˌɛs.ˈdi/
Loại
ma túy
mạnh
gây
ra
những
ảo
giác
(lysergie acid dicthylamide).
Tham khảo
sửa
"
lsd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)