Tiếng Anh

sửa
 
lsd

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛɫ.ˌɛs.ˈdi/

Từ viết tắt

sửa

lsd /ˌɛɫ.ˌɛs.ˈdi/

  1. Loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide).

Tham khảo

sửa