Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.zᵊndʒ/

Danh từ

sửa

lozenge /ˈlɑː.zᵊndʒ/

  1. Hình thoi.
  2. (Dược học) Viên thuốc hình thoi.

Tham khảo

sửa