Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traîtrise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁet.ʁiz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
traîtrise
/tʁet.ʁiz/
traîtrises
/tʁet.ʁiz/
traîtrise
gc
/tʁet.ʁiz/
Sự
phản bội
,
tính
phản bội
,
tính
phản trắc
.
La
traîtrise
d’un complot
— tính phản trắc của một âm mưu
Điều
phản bội
,
điều
phản trắc
.
Ne pas tolérer une
traîtrise
— không tha thứ một điều phản trắc
Tham khảo
sửa
"
traîtrise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)