Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlo.ʊɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

lowering /ˈlo.ʊɜ.ːiɳ/

  1. Làm yếu, làm suy (cơ thể).

Tính từ

sửa

lowering /ˈlo.ʊɜ.ːiɳ/

  1. Cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt).
  2. Tối sầm (trời, mây).

Tham khảo

sửa