Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌloʊ.ər.ˈklæs/

Tính từ sửa

lower-class /ˌloʊ.ər.ˈklæs/

  1. Thuộc giai cấp dưới.
  2. Thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới.

Tham khảo sửa