Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.ˈpɪtʃt/

Tính từ

sửa

low-pitched /ˈloʊ.ˈpɪtʃt/

  1. Nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói).
  2. Dốc thoai thoải (mái).

Tham khảo

sửa