low-pitched
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊ.ˈpɪtʃt/
Tính từ
sửalow-pitched /ˈloʊ.ˈpɪtʃt/
- Nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói).
- Dốc thoai thoải (mái).
Tham khảo
sửa- "low-pitched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
low-pitched /ˈloʊ.ˈpɪtʃt/