Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.ˈlɑɪ.ɪŋ/

Tính từ

sửa

low-lying /ˈloʊ.ˈlɑɪ.ɪŋ/

  1. Thấp, ở mức mặt biển.

Tham khảo

sửa