Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.ˌdɑʊn/

Tính từ

sửa

low-down /ˈloʊ.ˌdɑʊn/

  1. Lóng ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện.

Danh từ

sửa

low-down /ˈloʊ.ˌdɑʊn/

  1. [[Mỹ><lóng|Mỹ><lóng]] sự thật (của một việc gì... ).

Tham khảo

sửa