Xem thêm: Loving

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

loving (so sánh hơn lovinger hoặc more loving, so sánh nhất lovingest hoặc most loving)

  1. Thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình.

Động từ

sửa

loving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của love.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa