Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈləv.ˌleɪs/

Danh từ sửa

lovelace /ˈləv.ˌleɪs/

  1. Chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh.

Tham khảo sửa