Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louvre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
louvre
Danh từ
sửa
louvre
(
Số nhiều
)
Mái hắt
((cũng)
louver
boards
).
Nón
(che) ống
khói
.
Ván
dội
(đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống).
Tham khảo
sửa
"
louvre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)